Cao đẳng chính quy
Trung cấp chính quy
Đại học 2 giai đoạn
VB2 - Đại học trực tuyến
Liên kết Đại học Huế
Tên ngành, nghề: Thiết kế đồ họa
Mã ngành, nghề: 6210402
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS
Thời gian đào tạo: 4 năm
1. Mục tiêu đào tạo
Kiến thức:
– Trình bày được ý tưởng thiết kế và xuất bản các sản phẩm đồ họa: Catalogue/ Brochure/ Album/ Poster/ Web site/ CD Intro….
– Phân tích thiết kế/ xây dựng kịch bản/ xây dựng nhân vật và ứng dụng tốt các công cụ đồ họa đa truyền thông.
– Trình bày được phương pháp quản lý một hay một hệ thống các dự án về công nghệ thông tin trong lĩnh vực đồ họa.
Kỹ năng:
– Sử dụng thành thạo các phần mềm đồ họa như: Photoshop/ Illustrator/ Corel Draw…
– Thiết kế đồ họa bằng ngôn ngữ lập trình Web như: HTML/DHTML/ Java Script/ CSS/ PHP/ My SQL.
– Thiết kế các trang Web về đa truyền thông: Như Media/ Flash.
– Sử dụng thành thạo các phần mềm đa truyền thông và thiết kế web như: Macromedia DreamWeaver/ Macromedia Flash/ 3D Max…
– Sử dụng thành thạo các phần mềm chế bản như InDesign…
– Thiết kế và tạo được các sản phẩm về đồ hoạ xử lý ảnh như: Album ảnh/Ảnh phục chế/Ảnh sử dụng kỹ xảo… Các sản phẩm về quảng cáo như: Poster/Brochure/Catalog/Tạp chí/…
– Thiết kế xây dựng được các trang web hoạt động trong các lĩnh vực giới thiệu cá nhân/ quảng cáo/ bán hàng/ thông tin/ giáo dục…
2. Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
– Làm việc trong các ngành liên quan vẽ mỹ thuật như Quảng cáo/ thiết kế thời trang.
– Làm việc trong các công ty/ cơ quan/ tổ chức xuất bản sách báo/ tạp chí.
– Thiết kế trang Web/ Websites.
– Có thể làm việc ở các cơ quan/công ty liên quan đến việc sử dụng/khai thác công nghệ đa phương tiện.
2. Nội dung chương trình:
NĂM | HỌC KỲ | mã MH | TÊN MÔN HỌC | Số tín chỉ | thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số | trong đó | |||||||
lý thuyết | thực hành | kiểm tra | ||||||
1 | 1 | MH05 | Tin học 1 | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH06 | Tiếng Anh 1 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
MH07 | Mỹ thuật cơ bản | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
MH09 | Mạng máy tính | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 | ||
Các môn văn hóa | 10 | |||||||
2 | MH03 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 | |
MH04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 | ||
MH06 | Tiếng Anh 2 | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
MH10 | Nguyên lý thiết kế đồ họa | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
MH08 | Kiến trúc máy tính | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
Các môn văn hóa | 14 | |||||||
TỔNG | 42 | 420 | 130 | 269 | 21 | |||
2 | 3 | MH01 | Chính trị 1 | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH11 | Xử lý ảnh cơ bản (Adobe photoshop) | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
MH12 | Đồ họa 2D (Adobe Illustrator) | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | ||
MH18 | Kỹ thuật in ấn và tách màu | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 | ||
MH15 | Nhập môn chế bản điện tử (Adobe Indesign) | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
Các môn văn hóa | 14 | |||||||
4 | MH14 | Kỹ thuật quay camera và chụp ảnh | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
MH16 | Thiết kế logo | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | ||
MH20 | Vẽ kỹ thuật Autocad | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | ||
MH13 | Đồ họa 3D (3Ds Max cơ bản) | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
Các môn văn hóa | 14 | |||||||
TỔNG | 48 | 420 | 165 | 229 | 26 | |||
3 | 5 | MH02 | Pháp luật 1 | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH17 | Thiết kế các mẫu quảng cáo (nhãn hiệu, bao bì, brochure,…) | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | ||
MH18 | Kỹ thuật in ấn và tách màu | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 | ||
MH19 | Thiết kế ấn phẩm Brochure | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 | ||
MĐ 17 | Thiết kế đồ họa với Corel Draw | 4 | 90 | 28 | 60 | 2 | ||
Các môn văn hóa | 14 | |||||||
6 | MH22 | Thiết kế poster quảng cáo | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
Các môn văn hóa | 14 | |||||||
TỔNG | 43 | 315 | 127 | 171 | 17 | |||
4 | 7 | MH03 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 30 | 1 | 27 | 2 |
MH04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 | 2 | 30 | 15 | 14 | 1 | ||
MH01 | Chính trị 2 | 3 | 45 | 26 | 16 | 3 | ||
MH05 | Tin học 2 | 1 | 30 | 5 | 24 | 1 | ||
MH06 | Tiếng Anh 3 | 2 | 30 | 12 | 16 | 2 | ||
MĐ 18 | Biên tập phim với Premiere | 3 | 60 | 28 | 30 | 2 | ||
MĐ 19 | Chế bản với Indesign | 3 | 60 | 28 | 30 | 2 | ||
MĐ 20 | Đồ án mô đun | 1 | 45 | 5 | 35 | 5 | ||
8 | MH02 | Pháp luật 2 | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | |
MH21 | Thiết kế giao diện Web (Adobe photoshop, Adobe Dreamweaver) | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
MH24 | Đồ họa hình động (Adobe Flash) | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | ||
MĐ 23 | Công nghệ Multimedia | 3 | 90 | 30 | 57 | 3 | ||
MĐ23 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 360 | 15 | 340 | 5 | ||
TỔNG | 32 | 885 | 204 | 648 | 33 | |||
III | HỌC PHẦN KHÔNG TÍCH LŨY | |||||||
Tin học chuẩn đầu ra | ||||||||
Ngoại ngữ chuẩn đầu ra | ||||||||
TỔNG CỘNG | 165 | 2040 | 626 | 1317 | 97 |